Trang chủCSBBANK • NSE
add
CSB Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
388,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
377,00 ₹ - 386,95 ₹
Phạm vi một năm
272,75 ₹ - 403,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
65,10 T INR
Số lượng trung bình
401,83 N
Tỷ số P/E
11,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,93 T | 23,46% |
Chi phí hoạt động | 4,36 T | 22,97% |
Thu nhập ròng | 1,90 T | 25,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,50 | 1,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,92 T | 1.648,74% |
Tổng tài sản | 478,36 T | 32,67% |
Tổng nợ | 433,39 T | 34,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 T | 25,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
CSB Bank Limited is an Indian private sector bank with its headquarters at Thrissur, Kerala, India. The bank has a network of over 785 branches and more than 746 ATMs across India. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 11, 1920
Trang web
Nhân viên
7.860