Trang chủCSBBANK • NSE
add
CSB Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
361,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
347,05 ₹ - 367,85 ₹
Phạm vi một năm
272,75 ₹ - 403,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
59,60 T INR
Số lượng trung bình
481,55 N
Tỷ số P/E
10,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,78 T | 12,83% |
Chi phí hoạt động | 3,74 T | 19,87% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | 1,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,22 | -10,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,74 | 1,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,17 T | 107,95% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | 1,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
CSB Bank Limited is an Indian private sector bank with its headquarters at Thrissur, Kerala, India. The bank has a network of over 785 branches and more than 746 ATMs across India. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 11, 1920
Trang web
Nhân viên
7.860