Trang chủCSBBANK • NSE
add
CSB Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
306,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
302,35 ₹ - 311,65 ₹
Phạm vi một năm
292,05 ₹ - 422,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
51,34 T INR
Số lượng trung bình
193,75 N
Tỷ số P/E
9,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,53 T | 11,60% |
Chi phí hoạt động | 3,67 T | 15,43% |
Thu nhập ròng | 1,38 T | 3,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,03 | -6,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,98 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,17 T | 107,95% |
Tổng tài sản | 394,64 T | 25,59% |
Tổng nợ | 353,24 T | 26,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 T | 3,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
[[CSB]]Bank Limited is an Indian private sector bank with its headquarters at Thrissur, Kerala, India. The bank has a network of over 785 branches and more than 746 ATMs across India. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 11, 1920
Trang web
Nhân viên
7.860