Trang chủCSBR • NASDAQ
add
Champions Oncology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,61 $
Mức chênh lệch một ngày
7,88 $ - 8,20 $
Phạm vi một năm
3,60 $ - 11,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,23 Tr USD
Số lượng trung bình
37,24 N
Tỷ số P/E
17,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,04 Tr | 41,77% |
Chi phí hoạt động | 5,92 Tr | -12,21% |
Thu nhập ròng | 4,50 Tr | 277,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,38 | 225,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | 306,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,90 Tr | 333,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 Tr | -28,33% |
Tổng tài sản | 30,63 Tr | 14,34% |
Tổng nợ | 25,16 Tr | -12,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 40,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 116,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,50 Tr | 277,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 490,00 N | 153,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,00 N | 54,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 448,00 N | 142,87% |
Dòng tiền tự do | -765,12 N | -860,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
210