Trang chủCSC • ASX
add
Capstone Copper Corp CDI
Giá đóng cửa hôm trước
10,74 $
Phạm vi một năm
8,64 $ - 12,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,56 T CAD
Số lượng trung bình
370,29 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 419,39 Tr | 30,15% |
Chi phí hoạt động | 82,41 Tr | 10,50% |
Thu nhập ròng | 12,52 Tr | 138,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | 129,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 208,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,09 Tr | 99,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,18 Tr | -1,79% |
Tổng tài sản | 6,36 T | 10,02% |
Tổng nợ | 2,95 T | 9,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 761,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,52 Tr | 138,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,05 Tr | 53,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,16 Tr | 34,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,75 Tr | -73,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,00 N | -100,60% |
Dòng tiền tự do | -13,35 Tr | 84,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.323