Trang chủCSCGY • OTCMKTS
add
China Shanshui Cem Unsponsored ADR Representing Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 $
Phạm vi một năm
4,10 $ - 4,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T HKD
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,97 T | -14,27% |
Chi phí hoạt động | 289,59 Tr | -41,59% |
Thu nhập ròng | 195,01 Tr | 160,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,91 | 170,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 783,34 Tr | 362,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | -2,97% |
Tổng tài sản | 30,22 T | -1,79% |
Tổng nợ | 12,03 T | -2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,01 Tr | 160,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,23 Tr | 501,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,21 Tr | 74,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -223,25 Tr | -31,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,71 Tr | 73,81% |
Dòng tiền tự do | 907,69 Tr | 949,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
14.700