Trang chủCSCI • TSE
add
COSCIENS Biopharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,44 $
Mức chênh lệch một ngày
4,41 $ - 4,90 $
Phạm vi một năm
2,90 $ - 9,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,32 Tr | 20,10% |
Chi phí hoạt động | 5,66 Tr | 168,55% |
Thu nhập ròng | -6,73 Tr | -190,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -202,62 | -175,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,56 Tr | -144,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,39 Tr | 145,48% |
Tổng tài sản | 35,07 Tr | 47,69% |
Tổng nợ | 21,91 Tr | 708,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,73 Tr | -190,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,00 Tr | -132,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -316,00 N | 55,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -202,00 N | 17,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,60 Tr | -143,21% |
Dòng tiền tự do | -2,70 Tr | -1.265,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40