Trang chủCSCI • TSE
add
COSCIENS Biopharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,22 $
Phạm vi một năm
3,78 $ - 9,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 Tr | 62.266,67% |
Chi phí hoạt động | 5,79 Tr | 27,50% |
Thu nhập ròng | -5,76 Tr | -38,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -307,59 | 99,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,36 Tr | 3,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,00 Tr | -48,40% |
Tổng tài sản | 43,77 Tr | 3,02% |
Tổng nợ | 23,76 Tr | 46,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,76 Tr | -38,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,78 Tr | -129,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,00 N | 930,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -188,00 N | -469,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,81 Tr | -127,58% |
Dòng tiền tự do | -6,81 Tr | -226,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
125