Trang chủCSCSTEL • KLSE
add
CSC Steel Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,15 RM - 1,19 RM
Phạm vi một năm
1,11 RM - 1,54 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
444,60 Tr MYR
Số lượng trung bình
111,27 N
Tỷ số P/E
12,98
Tỷ lệ cổ tức
8,03%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 404,89 Tr | 0,17% |
Chi phí hoạt động | 398,19 Tr | 0,73% |
Thu nhập ròng | 6,88 Tr | -17,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,70 | -17,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,82 Tr | -18,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 329,99 Tr | -5,66% |
Tổng tài sản | 961,19 Tr | -2,05% |
Tổng nợ | 72,18 Tr | -20,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 889,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 369,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,88 Tr | -17,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,12 Tr | 59,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,21 Tr | 212,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,71 Tr | -213,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,38 Tr | -232,65% |
Dòng tiền tự do | -12,05 Tr | -1.016,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
695