Trang chủCSDXF • OTCMKTS
add
COSCO SHIPPING Energy Transportation Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 1,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,71 T HKD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,10 T | -1,59% |
Chi phí hoạt động | 401,72 Tr | 18,29% |
Thu nhập ròng | 621,44 Tr | 286,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,19 | 290,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -23,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 T | -10,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,66 T | -1,53% |
Tổng tài sản | 81,04 T | 10,37% |
Tổng nợ | 42,06 T | 18,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 621,44 Tr | 286,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,86 T | 17,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,68 T | 5,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,89 T | 47,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 T | 613,83% |
Dòng tiền tự do | 620,89 Tr | 153,48% |
Giới thiệu
COSCO Shipping Energy Transportation Co., Ltd., stylized as COSCO SHIPPING Energy, is a Chinese oil tanker shipping company with its headquarters in Hongkou District, Shanghai. The company transports crude oil, LNG, and LPG. It is a subsidiary of COSCO Shipping. It is the world's largest oil tanker shipping company in terms of fleet capacity. Wikipedia
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
7.854