Trang chủCSE • ASX
add
Copper Strike Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,084 $ - 0,17 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 164,35 N | -14,26% |
Thu nhập ròng | -38,44 N | 95,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,39 Tr | -77,24% |
Tổng tài sản | 4,52 Tr | -76,81% |
Tổng nợ | 109,14 N | -94,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,44 N | 95,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -979,31 N | -467,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,98 Tr | -198,56% |
Dòng tiền tự do | -102,36 N | 3,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
3