Trang chủCSED3 • BVMF
add
Cruzeiro do Sul Educacional SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,74 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,63 R$ - 3,78 R$
Phạm vi một năm
3,03 R$ - 5,14 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T BRL
Số lượng trung bình
552,02 N
Tỷ số P/E
8,21
Tỷ lệ cổ tức
6,46%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 624,93 Tr | 10,64% |
Chi phí hoạt động | 152,42 Tr | 6,22% |
Thu nhập ròng | 62,08 Tr | 86,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,93 | 68,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,83 Tr | 27,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 710,94 Tr | -0,54% |
Tổng tài sản | 4,83 T | 2,11% |
Tổng nợ | 3,35 T | 1,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 364,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,08 Tr | 86,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 266,38 Tr | 20,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,42 Tr | 31,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,94 Tr | 15,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,01 Tr | 680,42% |
Dòng tiền tự do | 159,83 Tr | -19,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
7.614