Trang chủCSED3 • BVMF
add
Cruzeiro do Sul Educacional SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,08 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,93 R$ - 5,15 R$
Phạm vi một năm
2,56 R$ - 5,44 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T BRL
Số lượng trung bình
609,78 N
Tỷ số P/E
9,43
Tỷ lệ cổ tức
5,35%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 671,77 Tr | 10,04% |
Chi phí hoạt động | 159,48 Tr | -2,72% |
Thu nhập ròng | 86,41 Tr | 123,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,86 | 103,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,93 Tr | 37,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 812,68 Tr | 65,59% |
Tổng tài sản | 4,81 T | 7,34% |
Tổng nợ | 3,25 T | 6,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 364,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,41 Tr | 123,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 272,22 Tr | 37,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,73 Tr | -133,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 203,86 Tr | 249,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 257,35 Tr | 900,98% |
Dòng tiền tự do | -17,50 Tr | -107,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
7.668