Trang chủCSH • ETR
add
CENIT AG
Giá đóng cửa hôm trước
8,12 €
Mức chênh lệch một ngày
7,92 € - 8,14 €
Phạm vi một năm
6,94 € - 13,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
66,11 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,90 Tr | 8,72% |
Chi phí hoạt động | 3,36 Tr | -21,74% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -147,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,79 | -143,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,12 Tr | 38,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,46 Tr | -32,39% |
Tổng tài sản | 158,32 Tr | 3,06% |
Tổng nợ | 109,02 Tr | 0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -147,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 430,00 N | 113,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 Tr | -1.206,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,83 Tr | 283,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,28 Tr | 174,63% |
Dòng tiền tự do | 1,68 Tr | 145,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
984