Trang chủCSH • ETR
add
CENIT AG
Giá đóng cửa hôm trước
8,25 €
Mức chênh lệch một ngày
8,20 € - 8,35 €
Phạm vi một năm
7,70 € - 15,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
72,37 Tr EUR
Số lượng trung bình
14,76 N
Tỷ số P/E
23,02
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,08 Tr | 13,62% |
Chi phí hoạt động | 7,70 Tr | 44,35% |
Thu nhập ròng | 820,00 N | -3,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | -15,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,62 Tr | 23,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,18 Tr | -59,50% |
Tổng tài sản | 153,45 Tr | 6,19% |
Tổng nợ | 103,68 Tr | 2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 820,00 N | -3,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | 30,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,44 Tr | -149,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,63 Tr | -109,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,45 Tr | -257,06% |
Dòng tiền tự do | -3,78 Tr | -165,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.002