Trang chủCSH • ETR
add
CENIT AG
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 €
Mức chênh lệch một ngày
7,30 € - 7,38 €
Phạm vi một năm
6,94 € - 12,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
63,62 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,20 Tr | 6,94% |
Chi phí hoạt động | 5,92 Tr | -2,21% |
Thu nhập ròng | 145,00 N | 76,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | 64,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -78,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,64 Tr | 37,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -71,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,59 Tr | -28,06% |
Tổng tài sản | 155,23 Tr | 3,97% |
Tổng nợ | 115,45 Tr | 10,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,00 N | 76,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,67 Tr | -20,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -286,00 N | 64,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,41 Tr | -53,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,44 Tr | -28,90% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | 59,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
945