Trang chủCSH • FRA
add
CENIT AG
Giá đóng cửa hôm trước
11,10 €
Mức chênh lệch một ngày
10,60 € - 10,90 €
Phạm vi một năm
10,50 € - 15,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
89,56 Tr EUR
Số lượng trung bình
646,00
Tỷ số P/E
29,53
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,81 Tr | 10,80% |
Chi phí hoạt động | 6,05 Tr | 41,75% |
Thu nhập ròng | 82,00 N | -95,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | -95,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,65 Tr | -36,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,63 Tr | 46,06% |
Tổng tài sản | 149,30 Tr | 15,43% |
Tổng nợ | 104,57 Tr | 20,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,00 N | -95,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | -186,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -795,00 N | -17,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,87 Tr | 51,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,99 Tr | 0,04% |
Dòng tiền tự do | -2,68 Tr | -608,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
936