Trang chủCSIS • IDX
add
Cahayasakti Investindo Sukses Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
54,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
54,00 Rp - 55,00 Rp
Phạm vi một năm
17,00 Rp - 57,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
68,13 T IDR
Số lượng trung bình
268,55 N
Tỷ số P/E
6,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,54 T | -9,05% |
Chi phí hoạt động | 3,42 T | 118,42% |
Thu nhập ròng | -267,25 Tr | -125,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,13 | -128,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 397,06 Tr | -85,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,65 T | -33,09% |
Tổng tài sản | 548,71 T | -1,92% |
Tổng nợ | 233,39 T | -5,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -267,25 Tr | -125,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,68 T | 130,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 T | 34,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 203,09 Tr | -95,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -205,98 Tr | 95,13% |
Dòng tiền tự do | -103,48 Tr | 99,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
18