Trang chủCSIS • IDX
add
Cahayasakti Investindo Sukses Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
72,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
70,00 Rp - 76,00 Rp
Phạm vi một năm
18,00 Rp - 88,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
91,49 T IDR
Số lượng trung bình
2,50 Tr
Tỷ số P/E
12,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,57 T | 23,86% |
Chi phí hoạt động | 3,04 T | -11,20% |
Thu nhập ròng | 193,13 Tr | 172,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,83 | 158,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,84 T | 481,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | -76,72% |
Tổng tài sản | 525,29 T | -4,27% |
Tổng nợ | 193,97 T | -16,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 331,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,13 Tr | 172,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,04 T | 21,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,61 T | -24,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 561,80 Tr | 176,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,17 Tr | 96,52% |
Dòng tiền tự do | -1,08 T | -943,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
16