Trang chủCSIS • IDX
add
Cahayasakti Investindo Sukses Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
73,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
72,00 Rp - 76,00 Rp
Phạm vi một năm
17,00 Rp - 88,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
95,41 T IDR
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
14,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,53 T | -28,60% |
Chi phí hoạt động | 6,44 T | 59,96% |
Thu nhập ròng | -4,09 T | -1.220,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,35 | -1.667,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,45 T | -257,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | -76,62% |
Tổng tài sản | 522,02 T | -4,86% |
Tổng nợ | 192,02 T | -17,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,09 T | -1.220,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -851,62 Tr | -118,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,95 Tr | 86,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,49 T | 62,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,48 T | 34,14% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
16