Trang chủCSMG3 • BVMF
add
Companhia de Saneamento d Mns Grs CPS MG
Giá đóng cửa hôm trước
22,13 R$
Mức chênh lệch một ngày
22,03 R$ - 22,33 R$
Phạm vi một năm
14,43 R$ - 26,42 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,41 T BRL
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
5,71
Tỷ lệ cổ tức
15,57%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | 9,07% |
Chi phí hoạt động | 315,87 Tr | -3,64% |
Thu nhập ròng | 325,17 Tr | 30,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,56 | 19,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,66 | -27,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 727,17 Tr | 37,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 544,57 Tr | -28,99% |
Tổng tài sản | 14,32 T | 5,98% |
Tổng nợ | 6,69 T | 12,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 325,17 Tr | 30,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 545,14 Tr | 6,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -761,77 Tr | -101,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -252,87 Tr | 43,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -469,51 Tr | -52,56% |
Dòng tiền tự do | -129,81 Tr | -4,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.221