Trang chủCSMI • IDX
add
Cipta Selera Murni Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.930,00 Rp
Phạm vi một năm
2.520,00 Rp - 3.190,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 NT IDR
Số lượng trung bình
37,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,36 Tr | -65,31% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | 424,39% |
Thu nhập ròng | -1,36 T | -495,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -382,00 | -1.241,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 T | -315,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 876,26 Tr | 157,16% |
Tổng tài sản | 61,33 T | -6,32% |
Tổng nợ | 53,58 T | -5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 816,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 328,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 T | -495,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,82 Tr | -106,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,82 Tr | -109,13% |
Dòng tiền tự do | -721,73 Tr | -286,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web