Trang chủCSN • LON
add
Chesnara Plc
Giá đóng cửa hôm trước
254,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
250,50 GBX - 259,00 GBX
Phạm vi một năm
238,00 GBX - 283,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
381,27 Tr GBP
Số lượng trung bình
292,95 N
Tỷ số P/E
97,72
Tỷ lệ cổ tức
9,79%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,25 Tr | -21,51% |
Chi phí hoạt động | 11,10 Tr | -77,32% |
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | -25,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,06 | -5,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,60 Tr | 191,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,08 T | 1,29% |
Tổng tài sản | 12,76 T | 5,16% |
Tổng nợ | 12,44 T | 5,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | -25,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,75 Tr | 3,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,55 Tr | 1.175,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,45 Tr | 3,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,25 Tr | 282,35% |
Dòng tiền tự do | 3,68 Tr | 1.469,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
386