Trang chủCSPI • NASDAQ
add
CSP Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,28 $
Mức chênh lệch một ngày
16,30 $ - 17,90 $
Phạm vi một năm
8,22 $ - 29,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,12 Tr USD
Số lượng trung bình
25,38 N
Tỷ số P/E
58,96
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,10 Tr | -25,99% |
Chi phí hoạt động | 5,30 Tr | -0,93% |
Thu nhập ròng | -185,00 N | -107,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,41 | -109,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -646,00 N | -196,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,89 Tr | 78,35% |
Tổng tài sản | 66,80 Tr | -1,18% |
Tổng nợ | 18,66 Tr | -20,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -185,00 N | -107,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,40 Tr | 666,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,00 N | -103,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -578,00 N | -156,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,77 Tr | 230,60% |
Dòng tiền tự do | 2,98 Tr | 45,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
112