Trang chủCSPN • CVE
add
Carespan Health Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
797,51 N CAD
Số lượng trung bình
1,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,48 N | -70,01% |
Chi phí hoạt động | 82,88 N | -72,25% |
Thu nhập ròng | -160,06 N | 78,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -124,58 | 26,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,46 N | -60,56% |
Tổng tài sản | 338,22 N | 5,61% |
Tổng nợ | 2,87 Tr | 24,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -160,06 N | 78,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,93 N | 84,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,93 N | -17,07% |
Dòng tiền tự do | 53,28 N | 109,48% |