Trang chủCSR • CNSX
add
Copper Standard Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 376,29 N | 92,17% |
Thu nhập ròng | -68,35 N | 47,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -318,88 N | -62,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 938,35 N | 256,99% |
Tổng tài sản | 15,22 Tr | 42,25% |
Tổng nợ | 248,47 N | 46,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,35 N | 47,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -286,84 N | -515,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -989,33 N | -43,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 Tr | -73,74% |
Dòng tiền tự do | -104,42 N | 38,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web