Trang chủCSR • WSE
add
CASPAR ASSET MANAGEMENT SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
5,60 zł - 5,60 zł
Phạm vi một năm
5,05 zł - 8,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
55,23 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,45 N
Tỷ số P/E
25,73
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,86 Tr | 30,60% |
Chi phí hoạt động | -135,00 N | — |
Thu nhập ròng | 773,00 N | 98,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,12 | 52,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,93 Tr | 4,94% |
Tổng tài sản | 44,83 Tr | 49,66% |
Tổng nợ | 11,59 Tr | 16,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 773,00 N | 98,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 952,00 N | 16,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -352,00 N | -33,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -528,00 N | 41,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,00 N | 120,45% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
78