Trang chủCSR • WSE
add
CASPAR ASSET MANAGEMENT SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
5,35 zł - 5,80 zł
Phạm vi một năm
5,05 zł - 9,30 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
57,20 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,96 N
Tỷ số P/E
32,22
Tỷ lệ cổ tức
3,62%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,20 Tr | 45,92% |
Chi phí hoạt động | 901,00 N | 8,16% |
Thu nhập ròng | 102,00 N | -68,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -78,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -600,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,86 Tr | -1,41% |
Tổng tài sản | 44,90 Tr | 49,69% |
Tổng nợ | 12,29 Tr | 16,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,00 N | -68,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 Tr | -12,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 144,00 N | 162,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 N | 98,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 Tr | 100,62% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
78