Trang chủCSRA • IDX
add
Cisadane Sawit Raya PT
Giá đóng cửa hôm trước
635,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
635,00 Rp - 645,00 Rp
Phạm vi một năm
540,00 Rp - 785,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 NT IDR
Số lượng trung bình
309,41 N
Tỷ số P/E
4,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,39 T | 44,23% |
Chi phí hoạt động | 52,06 T | -1,45% |
Thu nhập ròng | 78,96 T | 255,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,67 | 146,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,10 T | 129,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,41 T | -60,45% |
Tổng tài sản | 2,34 NT | 8,56% |
Tổng nợ | 961,48 T | -5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,96 T | 255,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,90 T | 167,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,86 T | 12,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,88 T | -114,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,85 T | -122,63% |
Dòng tiền tự do | -26,56 T | 81,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.647