Trang chủCSRNF • OTCMKTS
add
Canstar Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,039 $ - 0,039 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,057 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
70,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 357,20 N | 4,99% |
Thu nhập ròng | -350,69 N | -3,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -356,45 N | -5,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,36 N | -17,10% |
Tổng tài sản | 332,01 N | -16,30% |
Tổng nợ | 52,90 N | -65,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,11 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -295,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -372,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -350,69 N | -3,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -340,70 N | -21,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,16 N | -145,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 410,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,14 N | 105,65% |
Dòng tiền tự do | -208,31 N | -38,17% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web