Trang chủCSS • CNSX
add
Cascada Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
870,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 616,40 N | 319,73% |
Thu nhập ròng | -805,09 N | -644,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 Tr | 561,46% |
Tổng tài sản | 1,94 Tr | 586,50% |
Tổng nợ | 95,42 N | 743,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -93,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -98,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -805,09 N | -644,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -702,31 N | -243,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,59 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 993,47 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 432,31 N | 374,06% |
Dòng tiền tự do | -526,06 N | -501,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web