Trang chủCSS • CNSX
add
Cascada Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
968,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 133,80 N | -32,40% |
Thu nhập ròng | -157,92 N | 22,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 Tr | 163,07% |
Tổng tài sản | 1,53 Tr | 170,38% |
Tổng nợ | 83,82 N | 114,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -157,92 N | 22,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,12 N | 54,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,06 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,26 Tr | 1.090,41% |
Dòng tiền tự do | -106,89 N | -2,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web