Trang chủCSSI • OTCMKTS
add
Costas Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0063 $ - 0,034 $
Số lượng trung bình
27,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,05 N | — |
Chi phí hoạt động | 114,27 N | — |
Thu nhập ròng | -164,53 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -145,54 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,36 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,95 N | — |
Tổng tài sản | 200,39 N | — |
Tổng nợ | 1,76 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 445,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 89,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,53 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -183,17 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 201,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,83 N | — |
Dòng tiền tự do | -134,14 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
4