Trang chủCSSV • OTCMKTS
add
Caspian Services Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,0021 $
Giá trị vốn hóa thị trường
210,63 N USD
Số lượng trung bình
16,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,44 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 12,59 Tr | — |
Thu nhập ròng | -27,96 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -170,05 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,30 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 Tr | — |
Tổng tài sản | 43,09 Tr | — |
Tổng nợ | 109,86 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -66,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,96 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,68 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,62 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -450,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -585,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 902,12 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
383