Trang chủCSTL • NASDAQ
add
Castle Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,93 $
Mức chênh lệch một ngày
20,33 $ - 20,86 $
Phạm vi một năm
16,97 $ - 35,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
595,07 Tr USD
Số lượng trung bình
380,98 N
Tỷ số P/E
33,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,31 Tr | 30,54% |
Chi phí hoạt động | 66,08 Tr | 11,33% |
Thu nhập ròng | 9,59 Tr | 471,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,11 | 384,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | 420,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,82 Tr | 503,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,13 Tr | 20,58% |
Tổng tài sản | 531,24 Tr | 17,18% |
Tổng nợ | 75,40 Tr | 21,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 455,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,59 Tr | 471,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,36 Tr | 31,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,77 Tr | 175,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,38 Tr | -63,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,75 Tr | 224,89% |
Dòng tiền tự do | 14,87 Tr | -8,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
761