Trang chủCSUD3 • BVMF
add
CSU Digital SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,44 R$
Mức chênh lệch một ngày
16,08 R$ - 16,56 R$
Phạm vi một năm
14,07 R$ - 20,32 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
687,19 Tr BRL
Số lượng trung bình
40,41 N
Tỷ số P/E
7,20
Tỷ lệ cổ tức
5,74%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,80 Tr | 7,46% |
Chi phí hoạt động | 39,15 Tr | 82,29% |
Thu nhập ròng | 22,34 Tr | -7,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,32 | -13,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,98 Tr | 144,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,20 Tr | 27,77% |
Tổng tài sản | 696,19 Tr | 13,84% |
Tổng nợ | 219,05 Tr | 20,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 477,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,34 Tr | -7,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,41 Tr | 65,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,33 Tr | -54,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,46 Tr | 24,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,29 Tr | 493,61% |
Dòng tiền tự do | 24,70 Tr | 208,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.600