Trang chủCSUD3 • BVMF
add
CSU Digital SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,36 R$
Mức chênh lệch một ngày
16,35 R$ - 16,84 R$
Phạm vi một năm
13,93 R$ - 20,12 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
703,91 Tr BRL
Số lượng trung bình
47,22 N
Tỷ số P/E
7,60
Tỷ lệ cổ tức
7,94%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,80 Tr | 7,46% |
Chi phí hoạt động | 29,34 Tr | 36,64% |
Thu nhập ròng | 22,34 Tr | -7,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,32 | -13,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,80 Tr | 3,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,20 Tr | 27,77% |
Tổng tài sản | 696,19 Tr | 13,84% |
Tổng nợ | 219,05 Tr | 20,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 477,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,34 Tr | -7,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,41 Tr | 65,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,33 Tr | -54,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,46 Tr | 24,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,29 Tr | 493,61% |
Dòng tiền tự do | 29,98 Tr | 274,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.600