Trang chủCSV • NYSE
add
Carriage Services Inc
39,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
39,58 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:24 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
39,07 $
Mức chênh lệch một ngày
38,66 $ - 39,63 $
Phạm vi một năm
24,63 $ - 42,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
620,59 Tr USD
Số lượng trung bình
119,23 N
Tỷ số P/E
18,80
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,70 Tr | -1,15% |
Chi phí hoạt động | 15,41 Tr | 9,58% |
Thu nhập ròng | 9,86 Tr | -15,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,09 | -14,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | -19,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,44 Tr | -7,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 Tr | -23,51% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 0,91% |
Tổng nợ | 1,07 T | -2,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,86 Tr | -15,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,28 Tr | -32,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,35 Tr | -20,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,03 Tr | 51,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,00 N | 37,50% |
Dòng tiền tự do | 10,25 Tr | 20,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.810