Trang chủCSWC • NASDAQ
add
Capital Southwest Corp
20,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,15%)-0,03
20,21 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,96 $
Mức chênh lệch một ngày
19,96 $ - 20,20 $
Phạm vi một năm
17,46 $ - 27,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T USD
Số lượng trung bình
710,18 N
Tỷ số P/E
14,46
Tỷ lệ cổ tức
12,61%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,97 Tr | 7,02% |
Chi phí hoạt động | 6,57 Tr | -10,29% |
Thu nhập ròng | 16,27 Tr | -30,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,30 | -35,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | -10,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,00 Tr | 10,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,01 Tr | 52,57% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 25,15% |
Tổng nợ | 958,62 Tr | 35,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 830,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,27 Tr | -30,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -165,82 Tr | -1.020,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -748,00 N | -74.700,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 155,35 Tr | 991,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,22 Tr | -2.018,63% |
Dòng tiền tự do | 21,09 Tr | -6,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27