Trang chủCSWI • NASDAQ
add
CSW Industrials Inc
426,66 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
426,66 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:01:51 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
415,66 $
Mức chênh lệch một ngày
415,28 $ - 427,19 $
Phạm vi một năm
172,97 $ - 428,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,17 T USD
Số lượng trung bình
119,03 N
Tỷ số P/E
57,94
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,93 Tr | 11,92% |
Chi phí hoạt động | 52,35 Tr | 6,92% |
Thu nhập ròng | 36,05 Tr | 19,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,82 | 7,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,26 | 17,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,68 Tr | 20,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,22 Tr | 1.674,62% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 34,41% |
Tổng nợ | 308,95 Tr | -23,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,05 Tr | 19,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,81 Tr | 49,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,07 Tr | -948,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 224,75 Tr | 647,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 254,37 Tr | 27.102,97% |
Dòng tiền tự do | 52,13 Tr | 34,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.600