Trang chủCSXXY • OTCMKTS
add
CAR Group Limited Unsponsored American Depositary Receipts
Giá đóng cửa hôm trước
48,40 $
Mức chênh lệch một ngày
53,63 $ - 53,63 $
Phạm vi một năm
37,94 $ - 53,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,48 T AUD
Số lượng trung bình
21,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,88 Tr | 26,34% |
Chi phí hoạt động | 128,22 Tr | 23,91% |
Thu nhập ròng | 66,47 Tr | -41,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,41 | -54,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,80 Tr | 20,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 309,58 Tr | 55,13% |
Tổng tài sản | 4,67 T | -0,53% |
Tổng nợ | 1,73 T | 10,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 377,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,47 Tr | -41,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,03 Tr | 30,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,42 Tr | 81,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,55 Tr | -139,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,87 Tr | 526,19% |
Dòng tiền tự do | 73,21 Tr | 45,19% |
Giới thiệu
CAR Group Limited, known as CAR Group, is a global digital marketplace company operating primarily in Oceania, Asia and The Americas and is listed on the Australian Securities Exchange.
CAR Group has wholly owned digital marketplace businesses in Australia, South Korea, the United States and Chile in addition to being a majority shareholder of webmotors in Brazil. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 6, 1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.000