Trang chủCT1 • ASX
add
Constellation Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
14,17 N
Tỷ số P/E
16,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 455,37 N | 62,91% |
Chi phí hoạt động | 156,64 N | -5,76% |
Thu nhập ròng | 127,76 N | 571,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,06 | 389,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,27 N | 691,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 673,62 N | -7,83% |
Tổng tài sản | 1,63 Tr | 22,06% |
Tổng nợ | 478,76 N | 25,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,76 N | 571,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,47 N | 111,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,04 N | -107,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,84 N | 59,16% |
Dòng tiền tự do | 6,48 N | 117,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
24