Trang chủCT1 • ASX
add
Constellation Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
596,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 393,52 N | 57,41% |
Chi phí hoạt động | 258,60 N | 161,53% |
Thu nhập ròng | -33,74 N | -268,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,57 | -207,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,88 N | -237,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 823,29 N | -24,97% |
Tổng tài sản | 1,28 Tr | 1,71% |
Tổng nợ | 403,23 N | 37,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 872,22 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,74 N | -268,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,06 N | 16,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,38 N | -2.665,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,24 N | -57,51% |
Dòng tiền tự do | -79,58 N | -713,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
24