Trang chủCTA • CVE
add
Centaurus Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,10 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 5,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 189,00 N | 34,04% |
Thu nhập ròng | -72,00 N | 63,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,00 N | 10.000,00% |
Tổng tài sản | 16,16 Tr | 2,19% |
Tổng nợ | 5,21 Tr | 11,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,00 N | 63,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,00 N | 177,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 251,00 N | 457,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,00 N | 3.466,67% |
Dòng tiền tự do | -537,62 N | -1.945,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
93