Trang chủCTABF • OTCMKTS
add
Canntab Therapeutics Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
194,45 N CAD
Số lượng trung bình
167,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -22,16 N | — |
Chi phí hoạt động | 179,37 N | — |
Thu nhập ròng | -412,63 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -92,77 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,81 N | — |
Tổng tài sản | 953,54 N | — |
Tổng nợ | 3,11 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3.454,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -412,63 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,69 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,97 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 149,47 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web