Trang chủCTARAF • BKK
add
Centara Hotels & Resorts Lh Pr Fd
Giá đóng cửa hôm trước
4,40 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,40 ฿ - 4,44 ฿
Phạm vi một năm
4,24 ฿ - 5,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T THB
Số lượng trung bình
36,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,94 Tr | -0,03% |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | 38,14% |
Thu nhập ròng | 26,43 Tr | -8,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,54 | -8,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,34 Tr | 2,36% |
Tổng tài sản | 1,71 T | -0,66% |
Tổng nợ | 1,11 Tr | 24,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,43 Tr | -8,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,86 Tr | 1,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,56 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 299,00 N | 161,52% |
Dòng tiền tự do | 26,44 Tr | 3,65% |