Trang chủCTAX3 • BVMF
add
ATMA Participacoes SA em Recuperaca Jdcl
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,14 R$ - 1,17 R$
Phạm vi một năm
1,05 R$ - 1,29 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
31,25 Tr BRL
Số lượng trung bình
6,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,46 Tr | 22,76% |
Chi phí hoạt động | 29,70 Tr | 79,06% |
Thu nhập ròng | -41,92 Tr | -132,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,29 | -126,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,43 Tr | -237,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,58 Tr | 7,34% |
Tổng tài sản | 1,11 T | -19,01% |
Tổng nợ | 1,00 T | 5,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,92 Tr | -132,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -793,00 N | -654,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 938,00 N | -79,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,00 N | -96,82% |
Dòng tiền tự do | 23,59 Tr | 238,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
14.651