Trang chủCTBG • OTCMKTS
add
Coil Tubing Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,00020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 N USD
Số lượng trung bình
40,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,87 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,84 Tr | — |
Thu nhập ròng | -316,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -4,60 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,94 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 Tr | — |
Tổng tài sản | 12,08 Tr | — |
Tổng nợ | 5,39 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -316,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -744,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 378,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 233,98 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26