Trang chủCTBI • NASDAQ
add
Community Trust Bancorp Inc
48,82 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
48,82 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:25 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
49,32 $
Mức chênh lệch một ngày
48,37 $ - 49,08 $
Phạm vi một năm
40,19 $ - 61,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
883,73 Tr USD
Số lượng trung bình
65,76 N
Tỷ số P/E
10,20
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,60 Tr | 11,64% |
Chi phí hoạt động | 33,52 Tr | 6,91% |
Thu nhập ròng | 21,97 Tr | 17,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,10 | 5,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,22 | 17,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,53 Tr | 11,18% |
Tổng tài sản | 6,28 T | 7,29% |
Tổng nợ | 5,49 T | 6,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 784,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,97 Tr | 17,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1903
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
939