Trang chủCTBI • NASDAQ
add
Community Trust Bancorp, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
59,21 $
Mức chênh lệch một ngày
58,99 $ - 59,92 $
Phạm vi một năm
38,44 $ - 61,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T USD
Số lượng trung bình
56,51 N
Tỷ số P/E
13,48
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,03 Tr | 5,74% |
Chi phí hoạt động | 31,63 Tr | 4,98% |
Thu nhập ròng | 22,14 Tr | 7,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,89 | 1,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,23 | 6,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,88 Tr | 32,70% |
Tổng tài sản | 5,96 T | 5,82% |
Tổng nợ | 5,20 T | 4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 760,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,14 Tr | 7,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,69 Tr | 45,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,04 Tr | -170,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,63 Tr | -3,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,28 Tr | -27,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1903
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
943