Trang chủCTBN • IDX
add
Citra Tubindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.750,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.750,00 Rp - 2.750,00 Rp
Phạm vi một năm
1.075,00 Rp - 2.900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 NT IDR
Số lượng trung bình
850,00
Tỷ số P/E
4,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,30%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,26 Tr | 43,42% |
Chi phí hoạt động | 5,77 Tr | -27,35% |
Thu nhập ròng | 7,75 Tr | 10,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,08 | -23,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,64 Tr | 36,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,88 Tr | 278,47% |
Tổng tài sản | 198,62 Tr | 16,05% |
Tổng nợ | 69,73 Tr | 1,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,19 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,75 Tr | 10,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,23 Tr | 291,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 Tr | 10,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -186,66 N | -28,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,14 Tr | 208,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
745