Trang chủCTCX • NASDAQ
add
Carmell Corp
0,54 $
Sau giờ giao dịch:(1,62%)-0,0087
0,53 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 19:59:44 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 4,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,20 Tr USD
Số lượng trung bình
9,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,32 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | -19,09% |
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | 37,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,82 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | 20,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 Tr | 13.708,26% |
Tổng tài sản | 5,03 Tr | 110,60% |
Tổng nợ | 6,41 Tr | -58,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.417,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | 37,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | -137,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,44 Tr | 389,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 Tr | 11.689,30% |
Dòng tiền tự do | 1,45 Tr | -61,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9