Trang chủCTCXW • NASDAQ
add
Carmell Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,45 Tr USD
Số lượng trung bình
1,54 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,52 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | -32,35% |
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | 74,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,03 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 Tr | 33,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 Tr | -85,73% |
Tổng tài sản | 2,44 Tr | -97,03% |
Tổng nợ | 6,51 Tr | -89,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -94,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 184,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | 74,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 Tr | 64,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 341,68 N | -96,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | -114,99% |
Dòng tiền tự do | 609,74 N | 105,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9