Trang chủCTD • ASX
add
Corporate Travel Management Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,41 $
Mức chênh lệch một ngày
12,43 $ - 12,63 $
Phạm vi một năm
10,80 $ - 17,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T AUD
Số lượng trung bình
688,66 N
Tỷ số P/E
28,62
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,78 Tr | -6,07% |
Chi phí hoạt động | 46,69 Tr | 15,83% |
Thu nhập ròng | 14,25 Tr | -42,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,39 | -38,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,15 Tr | -48,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,50 Tr | -42,51% |
Tổng tài sản | 1,59 T | -1,83% |
Tổng nợ | 354,79 Tr | -16,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,25 Tr | -42,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,37 Tr | -71,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,02 Tr | 11,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,79 Tr | -41,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,63 Tr | -201,72% |
Dòng tiền tự do | 16,82 Tr | -30,03% |
Giới thiệu
Corporate Travel Management Ltd is a travel management company. Wikipedia
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.192