Trang chủCTE • ASX
add
Cryosite Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
22,44 N
Tỷ số P/E
22,55
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,10 Tr | -0,05% |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | 1,00% |
Thu nhập ròng | 497,00 N | 36,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,01 | 36,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 668,00 N | 30,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,70 Tr | -17,94% |
Tổng tài sản | 19,71 Tr | -12,96% |
Tổng nợ | 18,26 Tr | -8,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 497,00 N | 36,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 762,00 N | 40,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,00 N | 88,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 Tr | -1.621,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -612,00 N | -381,89% |
Dòng tiền tự do | 395,00 N | 27,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
25