Trang chủCTE • NSE
add
Cambridge Technology Enterprises Limited
Giá đóng cửa hôm trước
50,47 ₹
Mức chênh lệch một ngày
49,16 ₹ - 51,70 ₹
Phạm vi một năm
34,11 ₹ - 147,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
946,37 Tr INR
Số lượng trung bình
6,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 505,29 Tr | -11,46% |
Chi phí hoạt động | 214,88 Tr | 207,33% |
Thu nhập ròng | -62,32 Tr | -276,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,33 | -299,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,96 Tr | -125,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,39 Tr | -18,73% |
Tổng tài sản | 1,96 T | -28,06% |
Tổng nợ | 1,28 T | -19,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 679,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,32 Tr | -276,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
286