Trang chủCTEK • CVE
add
CLEANTEK Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
79,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 Tr | -22,55% |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | -27,23% |
Thu nhập ròng | -211,00 N | -186,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,59 | -211,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 984,00 N | -9,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,00 N | -69,40% |
Tổng tài sản | 12,91 Tr | -17,66% |
Tổng nợ | 12,63 Tr | -8,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 32,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -211,00 N | -186,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 390,00 N | -66,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 89,00 N | 125,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -702,00 N | 24,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -223,00 N | -108,41% |
Dòng tiền tự do | 233,50 N | -50,48% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web