Trang chủCTEK • STO
add
CTEK AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
17,58 kr
Mức chênh lệch một ngày
17,14 kr - 17,70 kr
Phạm vi một năm
16,57 kr - 24,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T SEK
Số lượng trung bình
35,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,10 Tr | 6,64% |
Chi phí hoạt động | 102,40 Tr | -2,01% |
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | 91,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,90 | 91,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,80 Tr | 130,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,40 Tr | -30,96% |
Tổng tài sản | 1,45 T | -18,53% |
Tổng nợ | 714,00 Tr | -13,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 733,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | 91,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,30 Tr | -42,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,80 Tr | 21,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,10 Tr | -10,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -425,00 N | -101,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
209