Trang chủCTKA4 • BVMF
add
Karsten SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
35,00 R$
Phạm vi một năm
15,45 R$ - 35,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
225,82 Tr BRL
Số lượng trung bình
700,00
Tỷ số P/E
1,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 218,81 Tr | -0,18% |
Chi phí hoạt động | 79,70 Tr | -3,29% |
Thu nhập ròng | 62,07 Tr | 452,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,37 | 454,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,08 Tr | 33,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -250,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,29 Tr | 21,76% |
Tổng tài sản | 706,53 Tr | 9,46% |
Tổng nợ | 701,06 Tr | -7,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 39,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,07 Tr | 452,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,90 Tr | 181,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,86 Tr | -544,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,27 Tr | -27,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,77 Tr | 21,63% |
Dòng tiền tự do | 19,93 Tr | 470,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1882
Trang web
Nhân viên
2.509