Trang chủCTL • LON
add
Cleantech Lithium PLC
Giá đóng cửa hôm trước
8,16 GBX
Mức chênh lệch một ngày
7,00 GBX - 8,00 GBX
Phạm vi một năm
6,00 GBX - 50,60 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
8,03 Tr GBP
Số lượng trung bình
154,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | 3,14% |
Thu nhập ròng | -2,51 Tr | -91,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,25 N | -97,84% |
Tổng tài sản | 32,88 Tr | 60,20% |
Tổng nợ | 18,93 Tr | 2.491,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,51 Tr | -91,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | 14,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -851,21 N | 49,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,15 Tr | -44,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,14 N | -93,71% |
Dòng tiền tự do | -1,82 Tr | 13,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
15