Trang chủCTLDF • OTCMKTS
add
Controladora Axtel SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T MXN
Số lượng trung bình
11,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,30 T | 17,88% |
Chi phí hoạt động | 961,30 Tr | 16,19% |
Thu nhập ròng | -246,56 Tr | -191,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,48 | -177,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 946,51 Tr | 1,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 4,02% |
Tổng tài sản | 17,24 T | 3,15% |
Tổng nợ | 14,89 T | 9,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -246,56 Tr | -191,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 T | 8,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,07 Tr | 24,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 T | -677,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,14 Tr | -118,97% |
Dòng tiền tự do | 313,97 Tr | -39,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
3.799