Trang chủCTM • ASX
add
Centaurus Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
196,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
368,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,18 Tr | -40,97% |
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | 42,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,17 Tr | 40,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,04 Tr | -47,96% |
Tổng tài sản | 39,50 Tr | -34,51% |
Tổng nợ | 4,07 Tr | -20,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 496,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | 42,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,19 Tr | 69,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,54 N | 101,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,02 N | -100,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,35 Tr | -130,69% |
Dòng tiền tự do | -2,86 Tr | 48,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
8