Trang chủCTMCF • OTCMKTS
add
Canterra Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,081 $
Mức chênh lệch một ngày
0,068 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
731,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 346,60 N | 11,66% |
Thu nhập ròng | -397,31 N | -26,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -346,60 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 Tr | 164,75% |
Tổng tài sản | 18,10 Tr | 244,89% |
Tổng nợ | 405,69 N | 948,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -397,31 N | -26,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -522,52 N | 23,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 Tr | 31,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 977,32 N | 111,39% |
Dòng tiền tự do | -277,55 N | 50,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web